hiện thời

hiện thời
текущий; теперь; настоящий

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Смотреть что такое "hiện thời" в других словарях:

  • Ngoc Hien District — Ngọc Hiển   District   Districts of Cà Mau Province Country …   Wikipedia

  • Ngọc Hiển — 8° 40′ 01″ N 105° 00′ 00″ E / 8.667, 105 …   Wikipédia en Français

  • Đông Thới —   Commune and village   Country  Vietnam Province Ca Mau …   Wikipedia

  • Pe̍h-ōe-jī — Church Romanization A sample of pe̍h ōe jī text Type Latin alphabet (modified) Spoken languages Southern Min …   Wikipedia

  • Пэвэдзи — Пэвэдзи, Pe̍h ōe jī, POJ Тип: консонантно вокалическое письмо Языки …   Википедия

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Cà Mau — Ca Mau Thành phố Cà Mau Ca Mau seen from the air …   Wikipedia

  • My Tam — Mỹ Tâm My Tam Background information Born January 16, 1981 (1981 01 16) (age 30) Da Nang, Vietnam …   Wikipedia

  • Полное собрание исторических записок Дайвьета — Полная история Дайвьета Др. названия: дай вьет шы ки тоан тхы вьетн. Đại Việt sử ký toàn thư …   Википедия

  • Nguyen Hue — Nguyễn Huệ 阮惠 Emperor of Vietnam Emperor Quang Trung Reign 1788 1792 Pr …   Wikipedia

  • Cai Nuoc District — Cái Nước   District   Districts of Ca Mau Province Country …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»